CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU CHI NĂM HỌC 2019- 2020
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | |||||
TRƯỜNG MẦM NON SƠN CA | |||||
| |||||
Stt | Danh mục công khai | Mức thu | Mức chi | Ghi chú | |
1 | Tiền ăn | 18.000 |
| Thu theo ngày ăn thực tế trong tháng | |
1.1 | Chi tiền ăn |
| 16.000 |
| |
1.2 | Chi tiền chất đốt |
| 2.000 |
| |
2 | Tiền chăm sóc bán trú | 124.000 |
| Thu theo ngày học thực tế trong tháng | |
2.1 | Chi tiền công cấp dưỡng |
| 72.000 |
| |
2.2 | Chi tiền công trông trưa |
| 36.000 |
| |
2.3 | Chi tiền công quản lý |
| 6.000 |
| |
2.4 | Chi tiền vật tư tiêu hao |
| 7.000 |
| |
2.5 | Chi tiền nước sạch |
| 3.000 |
| |
3 | Tiền đón sớm trả muộn | 42.000 |
| Thu theo tháng | |
3.1 | Chi tiền công giáo viên |
| 36.000 |
| |
3.2 | Chi tiền công quản lý |
| 6.000 |
| |
4 | Tiền vệ sinh chung | 10.000 |
| Thu theo tháng | |
4.1 | Chi hỗ trợ người dọn vệ sinh |
|
|
| |
4.2 | Chi mua giấy vệ sinh, chổi lau nhà |
|
|
| |
5 | Tiền trông giữ trẻ ngày thứ 7 | 90.000 |
| Thu theo tháng | |
5.1 | Chi công giáo viên |
| 60% |
| |
5.2 | Chi quản lý trong đó |
| 15% |
| |
| - Ban giám hiệu |
| 10% |
| |
| - Kế toán |
| 2% |
| |
| - Y tế- thủ quỹ |
| 3% |
| |
5.3 | Chi tiền điện, nước |
| 3% |
| |
5.4 | Chi tiền vật tư tiêu hao |
| 4% |
| |
5.5 | Chi trả công cấp dưỡng |
| 11% |
| |
5.6 | Chi khấu hao TS |
| 7% |
| |
6 | Tiền học làm quen kỹ năng nghe nói tiếng anh cho trẻ mầm non 4-5 tuổi có sự tham gia giảng dạy của người nước ngoài |
|
| Tổng số có 3 lớp học trong đó: Nhóm lớp 4 tuổi có: 30 học sinh ( 1 lớp) Nhóm lớp 5 tuổi có 60 học sinh ( 2 lớp) | |
| - Tiền thu học phí ( đ/buổi/học sinh) | 30.000 |
| Thu theo tiết học thực tế/tháng | |
| - Chi trả tiền học phí về trung tâm tiếng anh |
| 80% |
| |
| - Học phí được để lại chi tại trường |
| 20% |
| |
| + Chi cho BGH, GV quản lớp, Kt, TQ |
| 11% |
| |
| + Chi điện, nước, vệ sinh lớp |
| 1% |
| |
| + Chi khấu hao tài sản |
| 2% |
| |
| + Chi hỗ trợ hoạt động chung của nhà trường ( dạy Demo, tổ chức gala, tài liệu, tặng quà HS có hoàn cảnh khó khăn, chuyên đề…) |
| 4% |
| |
| + Chi khác |
| 2% |
| |
Q.HIỆU TRƯỞNG | |||||
Đặng Thị Giang |
- Thông báo chương trình công tác tháng 11/2019
- Danh sách phân công nhiệm vụ CBGVNV năm học 2019- 2020
- Công khai thông tư 36 năm học 2019-2020
- Công khai cơ sở vật chất năm học 2019-2020
- Công tác trọng tâm tháng 10/2019
- Công tác trọng tâm tháng 9/2019
- Cơ sở vật chất năm học 2019 - 2020
- Thống kê chất lượng cuổi năm học 2018-2019
- Công tác trọng tâm tháng 4/2019
- công tác trọng tâm tháng 3/2019
- CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2018
- công tác trọng tâm tháng 2/2019
- CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2019
- Quyết định kiểm tra nội bộ tháng 01/2019
- Công tác trọng tâm tháng 1/2019