Danh sách phân công nhiệm vụ năm học 2020-2021
Danh sách phân công nhiệm vụ CBGVNV năm học 2020- 2021
|   STT  |    HỌ VÀ TÊN  |    NGÀY THÁNG NĂM SINH  |    TRÌNH ĐỘ  |    NHIỆM VỤ  |    GHI CHÚ  |  
|   1  |    Phạm Thị Phương Thảo  |    05/04/1983  |    ĐH GDMN  |    Hiệu trưởng  |    
  |  
|   2  |    Nguyễn Thị Thanh Hải  |    28/06/1967  |    ĐHGDMN  |    Phó hiệu trưởng  |    
  |  
|   3  |    Đặng Thị Giang  |    18/07/1975  |    ĐHMN  |    Phó hiệu trưởng  |    
  |  
|   4  |    Vũ Thị Hằng  |    10/03/968  |    ĐH GDMN  |    GVCN MN5TC3  |    
  |  
|   5  |    Nguyễn Thị Thúy  |    20/08/1990  |    ĐH GDMN  |    GVCN MG3A1  |    
  |  
|   6  |    Nguyễn Thị Huyên  |    27/05/1982  |    ĐH GDMN  |    GVCN NT D3  |    
  |  
|   7  |    Nguyễn Thu Hà  |    
  |    CĐGDMN  |    GVCN NT D3  |    
  |  
|   8  |    Nguyễn Thị Bích Liên  |    25/04/1968  |    TC GDMN  |    GVCN NT D1  |    
  |  
|   9  |    Trần Thị Lan Hương  |    14/10/1968  |    TC GDMN  |    GVCN NT D1  |    
  |  
|   10  |    Vũ Thị Kim Thương  |    07/05/1988  |    ĐH GDMN  |    GVCN 4 tuổi B2  |    
  |  
|   11  |    Vũ Thị Vân Anh  |    29/08/1987  |    TC GDMN  |    GVCN 2 tuổi D2  |    
  |  
|   12  |    Ty Thị Ba  |    18/07/1987  |    ĐH GDMN  |    GVCN 4 tuổi B3  |    
  |  
|   13  |    Nguyễn Thị Thoan  |    10/04/1991  |    ĐH GDMN  |    GVCN 2T tuổi D2  |    
  |  
|   14  |    Phạm Thị Phương  |    29/11/1983  |    ĐH GDMN  |    GVCN 3- tuổi A2  |    
  |  
|   15  |    Phạm Thị Lành  |    05/07/1983  |    ĐH GDMN  |    GVCN 4 tuổi B1  |    CTCĐ  |  
|   16  |    Hoàng Thị Thu  |    25/02/1985  |    ĐH GDMN  |    GVCN 5 tuổi C2  |    
  |  
|   17  |    Đào Thu Phương  |    15/05/1980  |    ĐH GDMN  |    GVCN 3 tuổi A1  |  |
|   18  |    Nguyễn Thị Thanh Huyền  |    02/01/1992  |    ĐH GDMN  |    GVCN 4 tuổi B1  |    
  |  
|   19  |    Nguyễn Thị Vi  |    20/10/1979  |    ĐH GDMN  |    GVCN 3 tuổi A2  |    
  |  
|   20  |    Phạm Thị Thắm  |    25/06/1979  |    ĐH GDMN  |    GVCN 4 tuổi B2  |    TPCM 2  |  
|   21  |    Nguyễn Thị Kim Tuyết  |    02/01/1985  |    ĐH GDMN  |    GVCN 5- 6 tuổi C1  |    TPCM 1  |  
|   22  |    Trương Thị Hồng Liên  |    06/01/1974  |    ĐH GDMN  |    GVCN 5- 6 tuổi C1  |    
  |  
|   23  |    Thân Thị Thu Thảo  |    10/08/1986  |    ĐH GDMN  |    GVCN 4Ttuổi B3  |    TTCM2  |  
|   24  |    Nguyễn Thị Thúy Liên  |    08/11/1989  |    ĐH GDMN  |    GVCN 5- 6 tuổi C2  |    BT chi đoàn  |  
|   25  |    Lê Thị Hồng  |    28/08/1981  |    ĐH GDMN  |    GVCN 5- 6 tuổi C3  |    TTCM1  |  
|   26  |    Tô Thị Hoài  |    23/11/1986  |    ĐH GDMN  |    GVCN 5- 6 tuổi C3  |    
  |  
|   27  |    Nguyễn Thị Thêm  |    02/11/1983  |    TC điều dưỡng  |    NV y tế  |    
  |  
|   28  |    Hoàng Thị Xuân Thúy  |    
  |    ĐH KT  |    NV kế toán  |    
  |  
HỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Phương Thảo
- Danh sách phân công nhiệm vụ CBGVNV năm học 2020- 2021
 - Phân công giáo viên giảng dạy năm học 2018-2019
 - Kế hoạch phân công giảng dạy ứng dụng PHTM Tổ CM2
 - Kế hoạch phân công giảng dạy ứng dụng PHTM Tổ CM1
 - Phân công nhiệm vụ năm học 2017-2018
 - -Phân công nhiệm vụ năm học
 - Tài khoản cán bộ- giáo viên soạn giáo án trực tuyến 2017
 - LỊCH PHÂN CÔNG CÁC TỔ TRONG NĂM HỌC 2016-2017
 - PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016-2017
 - Phân công chuyên môn Năm học 2014-2015
 - PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013- 2014
 - PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2012 - 2013
 - PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2011 - 2012
 

 
