| PHÒNG GD &ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| TRƯỜNG MN: SƠN CA | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||
| Năm học 2011 - 2012 | ||||||||||
| STT | Họ và Tên | Ngày, tháng,năm sinh | Năm vào ngành | Trình độ CM | Chức vụ | Phân công chuyên môn | Ghi chú | |||
| TC | CĐ | ĐH | khác | |||||||
| 1 | Nguyễn Thị Bẩy | 22/09/1973 | 01/09/1990 | x | H.Trưởng | Phụ trách chung | ||||
| 2 | Bùi Thị Lan | 25/09/1966 | 01/08/1991 | x | P.HT | CSVC và nuôi dưỡng | ||||
| 3 | Dương Thị Tâm | 16/04/1972 | 19/01/1994 | x | P.HT | CM 4.5 tuổi và phong trào | ||||
| 4 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 27/06/1981 | 01/08/2003 | x | P.HT | MC3.4 tuổi và PCGD | ||||
| 5 | Lê Thị Hồng | 18/08/1981 | 08/01/2004 | x | GV | TTT 4.5 tuổi | ||||
| 6 | Trần Thị Lan Hương | 14/10/1968 | 09/05/2011 | x | GV | |||||
| 7 | Vũ Thị Hằng | 03/10/1968 | 08/01/1999 | x | GV | Chủ tịch công đoàn | ||||
| 8 | Trương Thị Hồng Liên | 06/01/1974 | 01/11/2001 | x | GV | |||||
| 9 | Đào Thị Phương | 15/05/1980 | 15/08/2004 | x | GV | |||||
| 10 | Nguyễn Thị Bích Liên | 25/04/1968 | 02/02/1992 | x | GV | |||||
| 11 | Nguyễn Ngọc Anh | 02/08/1991 | 01/12/2011 | x | GV | |||||
| 12 | Trần Thị Tuyền | 11/08/1990 | 16/08/2010 | x | GV | |||||
| 13 | Thân Thị Thảo | 10/08/1986 | 01/10/2011 | x | GV | |||||
| 14 | Tống Kim Hoa | 01/01/1964 | 01/06/2001 | x | GV | Thủ quỹ | ||||
| 15 | Hoàng Thị Thu | 25/02/1985 | 24/08/2011 | x | GV | |||||
| 16 | Phạm Thị Phương | 29/11/1983 | 22/09/2009 | x | GV | |||||
| 17 | Tô Thị Hoài | 23/11/1986 | 08/01/2008 | x | GV | TTT 3 tuổi, NT | ||||
| 18 | Nguyễn Thị Kim Tuyết | 02/01/1985 | 16/03/2010 | x | GV | |||||
| 19 | Vũ Thị Kim Thương | 07/05/1988 | 13/04/2009 | GV | ||||||
| 20 | Trần Thị Hường | 15/01/1959 | 01/01/2002 | x | GV | |||||
| 21 | Nguyễn Thị Vi | 20/10/1979 | 08/01/2010 | x | GV | |||||
| 22 | Đoàn Minh Loan | 05/11/1959 | 06/01/1977 | x | GV | |||||
| 23 | Phong Thị Yến | 14/09/1981 | 16/12/2009 | x | GV | |||||
| 24 | Đỗ Thị Tuất | 19/08/1959 | 09/01/1976 | x | GV | |||||
| 25 | Nguyễn Thị Duyên | 14/01/1985 | 01/04/2009 | x | VT | TTTVăn phòng | ||||
| 26 | Nguyễn Thị Vân | 06/11/1977 | 09/01/2009 | x | Cấp dưỡng | |||||
| 28 | Lê Thị Kiều Loan | 14/02/1987 | 12/04/2010 | x | Cấp dưỡng | |||||
| 29 | Trịnh Thị Nhẫn | 04/08/1986 | 01/10/2006 | x | KT | |||||
| 30 | Lê Thị Thúy Ân | 12/02/1985 | 14/04/2010 | x | YTHĐ | |||||
| 31 | Đoàn Thị Hương Giang | 27/05/1986 | 01/04/2009 | x | HC | |||||
| 32 | Lê Thị Hợi | 06/03/2012 | x | Cấp dưỡng | ||||||
| HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
| Nguyễn Thị Bẩy | ||||||||||


