Công khai cơ sở vật chất năm học 2022 - 2023


PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU                                                                                Biểu mẫu 03

 

TRƯỜNG MẦM NON SƠN CA

 

THÔNG BÁO

 

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2022 - 2023

 

 

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

 

I

Tổng số phòng

 

10

Số m2/trẻ em

 

II

Loại phòng học

 

 

 

 

-

 

1

Phòng học kiên cố

 

10

 

 

-

 

2

Phòng học bán kiên cố

 

0

 

 

-

 

3

Phòng học tạm

 

 

 

 

-

 

4

Phòng học nhờ

 

 

 

 

-

 

III

Số điểm trường

 

1

 

 

-

 

IV

Tổng diện tích đất toàn trường (m2)

3535,1

16.6m2 /trẻ em

 

V

Tổng diện tích sân chơi (m2)

1134

 

 

VI

Tổng diện tích một số loại phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)

61,47

1.95m2 /trẻ em

 

2

Diện tích phòng ngủ (m2)

61.47

1.952 /trẻ em

 

3

Diện tích phòng vệ sinh (m2)

168

0.6m2 /trẻ em

 

4

2

)

256

1m2 /trẻ em

 

Diện tích hiên chơi (m

 

 

 

 

 

5

Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)

 

 

 

 

 

6

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc

61.4

0.6m

2

/trẻ em

 

phòng đa chức năng (m2)

 

 

7

Diện tích nhà bếp và kho (m2)

208

1.02m2 /trẻ em

 

VII

Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu

10

Số bộ/nhóm (lớp)

 

(Đơn vị tính: bộ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện

2

 

 

 

 

có theo quy định

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn

3

Bộ không đầy đủ

 

thiếu so với quy định

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

Tổng số đồ chơi ngoài trời

10

Số bộ/sân chơi (trường)

 

 

Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được

 

Máy tính: 12, máy tính

 

IX

sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy

19

 

bảng 5

 

 

 

 

chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... )

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt

 

 

 

 

 

X

kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo

 

Số thiết bị/nhóm (lớp)

 

 

quy định)

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

1

 

Bộ thiết bị thông minh

 

 

4

 

2/2 lớp MG 5 tuổi

 

 

 

 

2/2 Lớp MG 4 Tuổi

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đồ dùng đồ chơi tự làm

 

 

20

 

10/nhóm(lớp)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số lượng(m2)

 

 

 

 

Dùng cho giáo

Dùng cho học sinh

 

Số m2/trẻ em

XI

 

Nhà vệ sinh

viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

 

Đạt chuẩn vệ sinh*

1

 

10

 

 

0,4

2

 

Chưa đạt chuẩn vệ

 

 

 

 

 

 

 

 

sinh*

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)

 

 

 

Không

XII

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XIII

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XIV

Kết nối internet

x

 

XV

Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục

x

 

XVI

Tường rào xây

x

 

 

 

 

Mạo Khê, ngày 05 tháng 09 năm 2022

 

Thủ trưởng đơn vị

 

 

                                                                                                                                  (Đã ký)

 

 

 

 

 

 

Phạm Thị Phương Thảo

 


No comments yet. Be the first.