cơ sở vật chất năm học 2015-2016
| Thông tin về cơ sở vật chất Năm học: 2015-2016 |
|
|
|
|
|
| |||
| A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
| Nhà trẻ | |||||||||
| Số phòng theo chức năng | 3 |
| 3 |
|
| ||||
| Chia ra: - Phòng học | 3 | 3 |
|
| |||||
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
| Số phòng làm mới, cải tạo |
|
|
| ||||||
| Chia ra: - Kiên cố |
|
|
|
| |||||
| - Bán kiên cố |
|
|
| ||||||
| - Tạm |
|
|
| ||||||
| Mẫu giáo | |||||||||
| Số phòng theo chức năng | 10 | 4 | 2 | 4 | |||||
| Chia ra: - Phòng học | 10 | 4 | 2 | 4 | |||||
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
| Số phòng làm mới, cải tạo | 4 | 4 | |||||||
| Chia ra: - Kiên cố | 8 | 4 | 4 |
| |||||
| - Bán kiên cố |
| ||||||||
| - Tạm | 2 | 2 |
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
| Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
| |||
| Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
| |||
| - Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 1 |
|
|
| 1 |
| |||
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
| Số phòng theo chức năng | 4 | 2 | 2 |
| |||||
| Chia ra: - Nhà bếp | 3 | 1 | 2 |
| |||||
| - Nhà kho | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
| Số phòng theo chức năng | 7 | 7 |
|
| 7 |
| |||
| Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | x |
|
| x |
| |||
| - Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | x |
|
| x |
| |||
| - Văn phòng trường | 1 | x |
|
| x |
| |||
| - Phòng họp |
|
|
|
|
|
| |||
| - Phòng hành chính quản trị | 1 | x |
|
| x |
| |||
| - Phòng y tế | 1 | x |
|
| x |
| |||
| - Phòng bảo vệ | 1 | x |
|
| x |
| |||
| - Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
| |||
| - Phòng nhân viên | 1 | x |
|
| x |
| |||
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
| Số phòng theo chức năng | 1 | 1 |
|
| 1 |
| |||
| Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 |
|
| 1 |
| |||
| - Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
|
| ||||||
| Số phòng học nhờ | 2 |
| 2 |
|
| ||||
| Số phòng học 3 ca |
|
|
|
|
| ||||
| Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
| |||
| Tổng diện tích đất |
|
| 5446.5 |
|
| ||||
| Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
| 4.338.6 |
|
| ||||
| Diện tích đất đi thuê |
|
| 199.9(đất mượn) |
|
| ||||
| Diện tích đất sân chơi |
|
| 908 |
|
| ||||
| Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
|
| |||||||
| Tổng số | 865.9 |
|
| ||||||
| Chia ra: Diện tích phòng học | 691.3 |
|
| ||||||
| Trong TS: Diện tích phòng ngủ |
|
| |||||||
| Diện tích bếp ăn | 113.6 |
|
| ||||||
| Diện tích phòng đa chức năng |
|
|
| ||||||
| Diện tích phòng giáo dục thể chất | 61 |
|
| ||||||
| Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
|
| |||||
| Tổng số |
|
|
|
| |||||
| Chia ra:- Nhà trẻ |
|
|
|
| |||||
| - Mẫu giáo |
|
|
|
| |||||
| Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
| |||||||
| Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 29 |
|
| ||||||
| Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 1 |
|
| ||||||
| - Máy vi tính phục vụ quản lý | 7 |
|
| ||||||
| Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 26 |
|
| ||||||
| Số máy in | 6 |
|
| ||||||
| Số thiết bị nghe nhìn |
|
| |||||||
| Trong đó: - Ti vi | 19 |
|
| ||||||
| - Nhạc cụ | 17 |
|
| ||||||
| - Cát xét |
|
|
| ||||||
| - Đầu Video |
|
| |||||||
| - Đầu đĩa | 15 |
|
| ||||||
| - Máy chiếu OverHead |
|
|
| ||||||
| - Máy chiếu Projector |
|
|
| ||||||
| - Máy chiếu vật thể | 1 |
|
| ||||||
| - Thiết bị khác |
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
|
| ||||||
| Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
|
| ||||||
| Chung | Nam/Nữ |
|
| ||||||
| Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 |
| 5 |
|
| ||||
| Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
| ||||
| Không có |
|
|
| ||||||


