CƠ SỞ VẬT CHẤT


5. Thông tin về cơ sở vật chất      
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Nhà trẻ
Số phòng theo chức năng66    
Chia ra: - Phòng học66    
 - Phòng khác      
Số phòng làm mới, cải tạo xxx  
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Mẫu giáo
Số phòng theo chức năng1165 61
Chia ra: - Phòng học1165 61
 - Phòng khác      
Số phòng làm mới, cải tạo7xxx61
Chia ra: - Kiên cố6xxx6 
 - Bán kiên cố1xxx 1
 - Tạm  xxx  
       
B. Khối phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất      
 - Phòng đa chức năng (nghệ thuật)      
 - Phòng khác      
       
C. Khối phòng tổ chức ănSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng61231 
Chia ra: - Nhà bếp61231 
 - Nhà kho      
 - Phòng khác      
       
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng22    
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng      
 - Phòng Phó hiệu trưởng      
 - Văn phòng trường      
 - Phòng họp      
 - Phòng hành chính quản trị      
 - Phòng y tế      
 - Phòng bảo vệ      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng nhân viên22    
 - Phòng khác      
       
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà xe giáo viên      
 - Phòng khác      
       
Cơ sở vật chất khác Số lượng  
Số phòng học nhờ     
Số phòng học 3 ca     
Diện tích đất (m2)      
Tổng diện tích đất  5844  
Trong đó: Diện tích đất được cấp  5844  
Diện tích đất đi thuê     
Diện tích đất sân chơi     
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)  
Tổng số660  
 Chia ra:  Diện tích phòng học560  
Trong TS: Diện tích phòng ngủ82  
Diện tích bếp ăn100  
Diện tích phòng đa chức năng   
Diện tích phòng giáo dục thể chất   
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số    
Chia ra:- Nhà trẻ    
      - Mẫu giáo    
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng6  
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập1  
 - Máy vi tính phục vụ quản lý5  
Trong đó:  Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet4  
Số máy in3  
Số thiết bị nghe nhìn  
Trong đó: - Ti vi2  
 - Nhạc cụ1  
 - Cát xét   
 - Đầu Video   
 - Đầu đĩa1  
 - Máy chiếu OverHead   
 - Máy chiếu Projector   
 - Máy chiếu vật thể   
 - Thiết bị khác3  
       
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)  
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh  
ChungNam/Nữ  
Đạt chuẩn vệ sinh (*)2 5  
Chưa đạt chuẩn vệ sinh Tường gạch
 
 Tường gạch
6
 Tường gạch
6
  
Không có     
       
Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngBếp ăn 1 chiều  Có KhôngSân chơi Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóCổng trường Có KhôngSân chơi có đồ chơi Có KhôngNguồn điện lưới Có Không