
Thống kê chất lượng cuổi năm học 2018-2019
Thống kê chất lượng cuổi năm học 2018-2019
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | |||
Cuối năm học | 296 | 292 | 98,6 | 4 | 1,4 | 4 | 1,4 | 296 | 100 | 0 | 0 |
|