5. Thông tin về cơ sở vật chất | | | | | | |
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Nhà trẻ |
Số phòng theo chức năng | 6 | 6 | | | | |
Chia ra: - Phòng học | 6 | 6 | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
Số phòng làm mới, cải tạo | | x | x | x | | |
Chia ra: - Kiên cố | | x | x | x | | |
- Bán kiên cố | | x | x | x | | |
- Tạm | | x | x | x | | |
Mẫu giáo |
Số phòng theo chức năng | 11 | 6 | 5 | | 6 | 1 |
Chia ra: - Phòng học | 11 | 6 | 5 | | 6 | 1 |
- Phòng khác | | | | | | |
Số phòng làm mới, cải tạo | 7 | x | x | x | 6 | 1 |
Chia ra: - Kiên cố | 6 | x | x | x | 6 | |
- Bán kiên cố | 1 | x | x | x | | 1 |
- Tạm | | x | x | x | | |
| | | | | | |
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | | | | | | |
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất | | | | | | |
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | | | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
| | | | | | |
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | |
Chia ra: - Nhà bếp | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | |
- Nhà kho | | | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
| | | | | | |
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 | | | | |
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | | | | | | |
- Phòng Phó hiệu trưởng | | | | | | |
- Văn phòng trường | | | | | | |
- Phòng họp | | | | | | |
- Phòng hành chính quản trị | | | | | | |
- Phòng y tế | | | | | | |
- Phòng bảo vệ | | | | | | |
- Nhà công vụ giáo viên | | | | | | |
- Phòng nhân viên | 2 | 2 | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
| | | | | | |
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | | | | | | |
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | | | | | | |
- Phòng khác | | | | | | |
| | | | | | |
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | | |
Số phòng học nhờ | | | | | |
Số phòng học 3 ca | | | | | |
Diện tích đất (m2) | | | | | | |
Tổng diện tích đất | | | 5844 | | |
Trong đó: Diện tích đất được cấp | | | 5844 | | |
Diện tích đất đi thuê | | | | | |
Diện tích đất sân chơi | | | | | |
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | | |
Tổng số | 660 | | |
Chia ra: Diện tích phòng học | 560 | | |
Trong TS: Diện tích phòng ngủ | 82 | | |
Diện tích bếp ăn | 100 | | |
Diện tích phòng đa chức năng | | | |
Diện tích phòng giáo dục thể chất | | | |
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | | |
Tổng số | | | | |
Chia ra:- Nhà trẻ | | | | |
- Mẫu giáo | | | | |
Thiết bị phục vụ giảng dạy | | |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 6 | | |
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 1 | | |
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 5 | | |
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 4 | | |
Số máy in | 3 | | |
Số thiết bị nghe nhìn | | |
Trong đó: - Ti vi | 2 | | |
- Nhạc cụ | 1 | | |
- Cát xét | | | |
- Đầu Video | | | |
- Đầu đĩa | 1 | | |
- Máy chiếu OverHead | | | |
- Máy chiếu Projector | | | |
- Máy chiếu vật thể | | | |
- Thiết bị khác | 3 | | |
| | | | | | |
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | | |
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | | |
Chung | Nam/Nữ | | |
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 | | 5 | | |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | | | | | |
Không có | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |