cơ sở vật chất năm học 2014-2015
Thông tin về cơ sở vật chất Năm học 2014-2015 |
|
|
|
|
|
| |||
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Nhà trẻ | |||||||||
Số phòng theo chức năng | 6 | 6 |
|
|
|
| |||
Chia ra: - Phòng học | 6 | 6 |
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
Số phòng làm mới, cải tạo |
| x | x | x |
|
| |||
Chia ra: - Kiên cố |
| x | x | x |
|
| |||
- Bán kiên cố |
| x | x | x |
|
| |||
- Tạm |
| x | x | x |
|
| |||
Mẫu giáo | |||||||||
Số phòng theo chức năng | 11 | 6 | 5 |
| 6 | 1 | |||
Chia ra: - Phòng học | 11 | 6 | 5 |
| 6 | 1 | |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
Số phòng làm mới, cải tạo | 7 | x | x | x | 6 | 1 | |||
Chia ra: - Kiên cố | 6 | x | x | x | 6 |
| |||
- Bán kiên cố | 1 | x | x | x |
| 1 | |||
- Tạm |
| x | x | x |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
| |||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| |||
Chia ra: - Nhà bếp | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| |||
- Nhà kho |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
| |||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng Phó hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
| |||
- Văn phòng trường |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng họp |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng y tế |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng bảo vệ |
|
|
|
|
|
| |||
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng nhân viên | 2 | 2 |
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
| |||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
|
| ||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
|
|
| ||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
|
| ||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
| |||
Tổng diện tích đất |
|
| 5844 |
|
| ||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
| 5844 |
|
| ||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
|
| ||||
Diện tích đất sân chơi |
|
|
|
|
| ||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
|
| |||||||
Tổng số | 660 |
|
| ||||||
Chia ra: Diện tích phòng học | 560 |
|
| ||||||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ | 82 |
|
| ||||||
Diện tích bếp ăn | 100 |
|
| ||||||
Diện tích phòng đa chức năng |
|
|
| ||||||
Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
|
| ||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
|
| |||||
Tổng số |
|
|
|
| |||||
Chia ra:- Nhà trẻ |
|
|
|
| |||||
- Mẫu giáo |
|
|
|
| |||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
| |||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 6 |
|
| ||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 1 |
|
| ||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 5 |
|
| ||||||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 4 |
|
| ||||||
Số máy in | 3 |
|
| ||||||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
| |||||||
Trong đó: - Ti vi | 2 |
|
| ||||||
- Nhạc cụ | 1 |
|
| ||||||
- Cát xét |
|
|
| ||||||
- Đầu Video |
|
|
| ||||||
- Đầu đĩa | 1 |
|
| ||||||
- Máy chiếu OverHead |
|
|
| ||||||
- Máy chiếu Projector |
|
|
| ||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
| ||||||
- Thiết bị khác | 3 |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
| |||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
|
| ||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
|
| ||||||
Chung | Nam/Nữ |
|
| ||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 |
| 5 |
|
| ||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
| ||||
Không có |
|
|
|